Có 2 kết quả:

認知失調 rèn zhī shī tiáo ㄖㄣˋ ㄓ ㄕ ㄊㄧㄠˊ认知失调 rèn zhī shī tiáo ㄖㄣˋ ㄓ ㄕ ㄊㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cognitive dissonance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

cognitive dissonance

Bình luận 0