Có 2 kết quả:
認知失調 rèn zhī shī tiáo ㄖㄣˋ ㄓ ㄕ ㄊㄧㄠˊ • 认知失调 rèn zhī shī tiáo ㄖㄣˋ ㄓ ㄕ ㄊㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cognitive dissonance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cognitive dissonance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0